Thực đơn
Trường_Bộ_binh_Thủ_Đức Khóa Sĩ quan Trừ bị từ Nam Định đến Thủ Đức và Đà LạtKhóa | Tên khóa Niên khóa | Thời gian | Sĩ số Khóa sinh | Chỉ huy | Tên Trường | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Lợi[5] 1951-1952 | 1/10/1951 1/6/1952 (8 tháng) | 255/218[6] | Thiếu tá Tilly | Sĩ quan Trừ bị Nam Định | Trường được thành lập tại tỉnh Nam Định ở miền Bắc, nhưng chỉ đào tạo sĩ quan trừ bị một khóa duy nhất. |
1 | Lê Văn Duyệt[7] 1951-1952 | 1/10/1951 1/6/1952 (8 tháng) | 475 | Th/tướng Bouillet | Sĩ quan Trừ bị Thủ Đức | Trường được thành lập ở một vị trí trong quận Thủ Đức thuộc tỉnh Gia Định. |
2 | Phụng Sự[8] 1952-1953 | 1/10/1952 1/4/1953 (6 tháng) | 579 | Đ/tá Chalandon | ||
3 | Đống Đa 1[9] 1953 | 1/4/1953 1/11/1953 (7 tháng) | 821 | Đại tá Cảm | Giai đoạn sĩ quan Pháp chuyển chức vụ Chỉ huy trưởng sang sĩ quan người Việt | |
3p | Đống Đa 2[10] 1953-1954 | 1/9/1953 16/3/1954 (6,5 tháng) | 324 | |||
4 | Cương Quyết 1[11] 1953-1954 | 1/12/1953 1/6/1954 (6 tháng) | 1.148 | |||
4p | Cương Quyết 2[12] 1954 | 16/3/1954 1/10/1954 (6,5 tháng) | 625 | |||
5 | Vì Dân[13] 1954-1955 | 16/6/1954 1/2/1955 (7,5 tháng) | 1.396 | |||
5p | Vương Xuân Sỹ[14] 1954-1955 | 1/11/1954-1/11/1955 (12 tháng) | 210/200 | |||
6 | Cộng Hòa[15] 1957-1958 | 25/3/1957 8/3/1958 (11,5 tháng) | 563 | Th/tướng Nghiêm | Liên trường Võ khoa | |
7 | Nhân Vị[16] 1958-1959 | 25/6/1958 10/6/1959 (11,5 tháng) | 346 | |||
8 | Bạch Đằng[17] 1959-1960 | 2/3/1959 7/3/1960 (12 tháng) | 371 | |||
9 | Đoàn Kết[18] 1959-1960 | 12/10/1959 14/11/1960 (13 tháng) | 330 | |||
10 | Thành Tín[19] 1960-1961 | 20/6/1960 14/6/1961 (12 tháng) | 496 | |||
11 | Đồng Tiến[20] 1961 | 9/1/1961 22/12/1961 (11,5 tháng) | 763 | Th/tướng Tố | ||
12 | Trần Hưng Đạo[21] 1961-1962 | 23/10/1961 1/8/1962 (9,5 tháng) | 1.478 | Đại tá Thứ | ||
13 | Ấp Chiến Lược[22] 1962 | 15/3/1962 28/12/1962 (9,5 tháng) | 1.527 | |||
14 | Nhân Trí Dũng[23] 1962-1963 | 17/9/1962 14/6/1963 (9 tháng) | 2.191 | |||
15 | Cách Mạng[24] 1963 | 25/2/1963 27/11/1063 (9 tháng) | 1.890 | Th/tướng Tám | ||
16 | Võ Tánh[25] 1963-1964 | 27/9/1963 30/4/1964 (7 tháng) | 1.609 | |||
17 | Nguyễn Thái Học[26] 1964 | 13/1/1964 22/10/1964 (9,5 tháng) | 1.099 | Ch/tướng Nhơn | Trường Bộ binh | |
18 | Phan Văn Trị[27] 1964-1965 | 8/6/1964 18/3/1965 (9,5 tháng) | 1.219 | |||
19 | Nguyễn Huệ[28] 1964-1965 | 23/11/1964 27/8/1965 (9 tháng) | 1.407 | C/tướng Hớn | ||
20 | Xây dựng[29] 1965 | 12/4/1965 22/12/1965 (8,5 tháng) | 1.475 | |||
21 | 1965-1966 | 1/10/1965-1/11/1966 (13 tháng) | Đại tá Trung | |||
22 | 1966 | 1/2/1966 1/12/1966 (10 tháng) | ||||
23 | 1966-1967 | 1/9/1966 1/6/1967 (9 tháng) | Ch/tướng Nhơn | |||
24 | 1966-1967 | 8/11/1966 10/8/1967 | Ch/tướng Thơ | |||
25 | 1967 | 2/5/1967 5/12/1967 (7 tháng) | 1.985 | Ch/tướng Nhơn | ||
26 | 1967-1968 | 5/11/1967 8/6/1968 (7 tháng) | 1.920 | Ch/tướng Thơ | ||
27 | 1967-1968 | 26/10/1967 1/8/1968 (7 tháng) | 986 | |||
Thực đơn
Trường_Bộ_binh_Thủ_Đức Khóa Sĩ quan Trừ bị từ Nam Định đến Thủ Đức và Đà LạtLiên quan
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An, Hà Nội Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam Trường Đại học Ngoại thương Trường Trung học phổ thông chuyên, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh Trường Chinh Trường Đại học Duy Tân Trường Đại học Cần Thơ Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Trường Trung học phổ thông Nguyễn Thị Minh KhaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trường_Bộ_binh_Thủ_Đức http://www.kbc4100.com/luuniemquantruong/Album1.ht... http://www.mekongrepublic.com/vietnam/whoiswho.asp http://www.nguoi-viet.com/absolutenm/anmviewer.asp... http://www.nguoi-viet.com/absolutenm/anmviewer.asp... http://www.vietnamdaily.com/index.php?c=article&p=... http://web.archive.org/20040227214241/thuducnamdin... http://web.archive.org/20051214021904/thuducnamdin... http://dongdent.org/LICH_SU_QTDD.html https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Thu_Du...